STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Hẻm 184 - | 1.500.000 | 975.000 | 675.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Hẻm 154 - | 1.500.000 | 975.000 | 675.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Hẻm 34 - | 1.625.000 | 1.050.000 | 725.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Hẻm 01 - | 2.025.000 | 1.323.000 | 918.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Hẻm 39 - | 1.680.000 | 1.104.000 | 744.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Hẻm 37 - | 1.680.000 | 1.104.000 | 744.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Hẻm 29 - | 1.680.000 | 1.104.000 | 744.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Bà Triệu - Hết | 11.500.000 | 7.475.000 | 5.152.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Lê Lợi - Bà Triệu | 14.280.000 | 9.282.000 | 6.405.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Trần Hưng Đạo - Lê Lợi | 16.400.000 | 10.660.000 | 7.340.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Ngô Quyền - Trần Hưng Đạo | 22.000.000 | 14.300.000 | 9.878.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Hẻm 184 - | 1.200.000 | 780.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
13 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Hẻm 154 - | 1.200.000 | 780.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
14 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Hẻm 34 - | 1.300.000 | 840.000 | 580.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
15 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Hẻm 01 - | 1.620.000 | 1.058.400 | 734.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
16 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Hẻm 39 - | 1.344.000 | 883.200 | 595.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
17 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Hẻm 37 - | 1.344.000 | 883.200 | 595.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
18 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Hẻm 29 - | 1.344.000 | 883.200 | 595.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
19 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Bà Triệu - Hết | 9.200.000 | 5.980.000 | 4.121.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
20 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Lê Lợi - Bà Triệu | 11.424.000 | 7.425.600 | 5.124.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |