STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đối với các thửa đất không có đường đi vào - Phường Ngô Mây | Các tổ dân phố - | 400.000 | 320.000 | 304.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đối với các thửa đất không có đường đi vào - Phường Ngô Mây | Các tổ dân phố - | 320.000 | 256.000 | 243.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đối với các thửa đất không có đường đi vào - Phường Ngô Mây | Các tổ dân phố - | 320.000 | 256.000 | 243.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |