STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đường nhánh đường Tôn Đức Thắng | Từ đường Tôn Đức Thắng đến CCN - TTCN Thanh Trung | 645.000 | 420.000 | 285.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đường nhánh đường Tôn Đức Thắng | Từ đường Tôn Đức Thắng đến CCN - TTCN Thanh Trung | 516.000 | 336.000 | 228.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đường nhánh đường Tôn Đức Thắng | Từ đường Tôn Đức Thắng đến CCN - TTCN Thanh Trung | 516.000 | 336.000 | 228.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |