STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 260 - | 950.000 | 627.000 | 418.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 168 - | 950.000 | 627.000 | 418.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 162 - | 1.425.000 | 931.000 | 646.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 134 - | 1.045.000 | 684.000 | 475.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Trần Văn Hai - Cầu Chà Mòn | 4.350.000 | 2.842.000 | 1.943.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Trần Phú - Trần Văn Hai | 5.500.000 | 3.575.000 | 2.475.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Tạ Quang Bửu - Trần Phú | 6.510.000 | 4.242.000 | 2.919.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hàm Nghi - Tạ Quang Bửu | 9.030.000 | 5.880.000 | 4.053.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Dã Tượng - Hàm Nghi | 11.970.000 | 7.790.000 | 5.377.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Đặng Dung - Dã Tượng | 16.000.000 | 10.400.000 | 7.180.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Phan Đình Phùng - Đặng Dung | 19.950.000 | 12.977.000 | 8.949.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm bên cạnh Hội trường thôn Kon Tu II - | 750.000 | 495.000 | 330.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 591 - | 1.425.000 | 931.000 | 646.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 482 - | 1.425.000 | 931.000 | 646.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 307 - | 1.200.000 | 780.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
16 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 218 - | 1.000.000 | 660.000 | 440.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
17 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 44 - | 1.425.000 | 931.000 | 646.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
18 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 123 - | 1.425.000 | 931.000 | 646.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
19 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 225 - | 1.425.000 | 931.000 | 646.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
20 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 05 - | 1.380.000 | 897.000 | 621.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |