Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 44 - | 1.140.000 | 744.800 | 516.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
42 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 123 - | 1.140.000 | 744.800 | 516.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
43 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 225 - | 1.140.000 | 744.800 | 516.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
44 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 05 - | 1.104.000 | 717.600 | 496.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
45 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 260 - | 760.000 | 501.600 | 334.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
46 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 168 - | 760.000 | 501.600 | 334.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
47 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 162 - | 1.140.000 | 744.800 | 516.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
48 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 134 - | 836.000 | 547.200 | 380.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
49 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Trần Văn Hai - Cầu Chà Mòn | 3.480.000 | 2.273.600 | 1.554.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
50 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Trần Phú - Trần Văn Hai | 4.400.000 | 2.860.000 | 1.980.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
51 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Tạ Quang Bửu - Trần Phú | 5.208.000 | 3.393.600 | 2.335.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
52 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hàm Nghi - Tạ Quang Bửu | 7.224.000 | 4.704.000 | 3.242.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
53 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Dã Tượng - Hàm Nghi | 9.576.000 | 6.232.000 | 4.301.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
54 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Đặng Dung - Dã Tượng | 12.800.000 | 8.320.000 | 5.744.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
55 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Phan Đình Phùng - Đặng Dung | 15.960.000 | 10.381.600 | 7.159.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
56 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm bên cạnh Hội trường thôn Kon Tu II - | 600.000 | 396.000 | 264.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
57 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 591 - | 1.140.000 | 744.800 | 516.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
58 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 482 - | 1.140.000 | 744.800 | 516.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
59 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 307 - | 960.000 | 624.000 | 432.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
60 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 218 - | 800.000 | 528.000 | 352.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |