STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Giáp Văn Cương | Đoạn còn lại - | 912.000 | 589.000 | 399.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Giáp Văn Cương | Từ Phan Đình Phùng - Đường quy hoạch (lô cao su) | 935.000 | 612.000 | 425.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Giáp Văn Cương | Đoạn còn lại - | 729.600 | 471.200 | 319.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Giáp Văn Cương | Từ Phan Đình Phùng - | 748.000 | 489.600 | 340.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Giáp Văn Cương | Đoạn còn lại - | 729.600 | 471.200 | 319.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Giáp Văn Cương | Từ Phan Đình Phùng - | 748.000 | 489.600 | 340.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |