STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hà Huy Tập | Hẻm 24 - | 1.020.000 | 663.000 | 459.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hà Huy Tập | Hẻm 122 - | 1.615.000 | 1.045.000 | 722.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hà Huy Tập | Hẻm 106 - | 1.500.000 | 980.000 | 680.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hà Huy Tập | Hẻm 54 - | 1.000.000 | 660.000 | 440.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hà Huy Tập | Hẻm 125 - | 1.200.000 | 780.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hà Huy Tập | Nguyễn Sinh Sắc - Hết | 3.240.000 | 2.106.000 | 1.458.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hà Huy Tập | Huỳnh Thúc Kháng - Nguyễn Sinh Sắc | 3.375.000 | 2.187.000 | 1.512.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hà Huy Tập | Hẻm 24 - | 816.000 | 530.400 | 367.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hà Huy Tập | Hẻm 122 - | 1.292.000 | 836.000 | 577.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hà Huy Tập | Hẻm 106 - | 1.200.000 | 784.000 | 544.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hà Huy Tập | Hẻm 54 - | 800.000 | 528.000 | 352.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
12 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hà Huy Tập | Hẻm 125 - | 960.000 | 624.000 | 432.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
13 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hà Huy Tập | Nguyễn Sinh Sắc - Hết | 2.592.000 | 1.684.800 | 1.166.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
14 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hà Huy Tập | Huỳnh Thúc Kháng - Nguyễn Sinh Sắc | 2.700.000 | 1.749.600 | 1.209.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
15 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hà Huy Tập | Hẻm 24 - | 816.000 | 530.400 | 367.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
16 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hà Huy Tập | Hẻm 122 - | 1.292.000 | 836.000 | 577.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
17 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hà Huy Tập | Hẻm 106 - | 1.200.000 | 784.000 | 544.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
18 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hà Huy Tập | Hẻm 54 - | 800.000 | 528.000 | 352.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
19 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hà Huy Tập | Hẻm 125 - | 960.000 | 624.000 | 432.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
20 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hà Huy Tập | Nguyễn Sinh Sắc - Hết | 2.592.000 | 1.684.800 | 1.166.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |