STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hai Bà Trưng | Hẻm 246 - | 1.560.000 | 1.008.000 | 696.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hai Bà Trưng | Hẻm 310 - | 1.440.000 | 936.000 | 648.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hai Bà Trưng | Hẻm 324 - | 1.440.000 | 936.000 | 648.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hai Bà Trưng | Hẻm 326 - | 1.560.000 | 1.008.000 | 696.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hai Bà Trưng | Hẻm 01 - | 1.680.000 | 1.104.000 | 744.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hai Bà Trưng | Hà Huy Tập - Hết ranh giới P. Quang Trung | 3.600.000 | 2.352.000 | 1.608.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hai Bà Trưng | Phan Chu Trinh - Hà Huy Tập | 4.680.000 | 3.042.000 | 2.106.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hai Bà Trưng | Trần Hưng Đạo - Phan Chu Trinh | 2.875.000 | 1.863.000 | 1.288.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hai Bà Trưng | Hẻm 246 - | 1.248.000 | 806.400 | 556.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hai Bà Trưng | Hẻm 310 - | 1.152.000 | 748.800 | 518.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hai Bà Trưng | Hẻm 324 - | 1.152.000 | 748.800 | 518.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
12 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hai Bà Trưng | Hẻm 326 - | 1.248.000 | 806.400 | 556.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
13 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hai Bà Trưng | Hẻm 01 - | 1.344.000 | 883.200 | 595.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
14 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hai Bà Trưng | Hà Huy Tập - Hết ranh giới P. Quang Trung | 2.880.000 | 1.881.600 | 1.286.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
15 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hai Bà Trưng | Phan Chu Trinh - Hà Huy Tập | 3.744.000 | 2.433.600 | 1.684.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
16 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hai Bà Trưng | Trần Hưng Đạo - Phan Chu Trinh | 2.300.000 | 1.490.400 | 1.030.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
17 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hai Bà Trưng | Hẻm 246 - | 1.248.000 | 806.400 | 556.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
18 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hai Bà Trưng | Hẻm 310 - | 1.152.000 | 748.800 | 518.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
19 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hai Bà Trưng | Hẻm 324 - | 1.152.000 | 748.800 | 518.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
20 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hai Bà Trưng | Hẻm 326 - | 1.248.000 | 806.400 | 556.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |