Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hai Bà Trưng | Hẻm 01 - | 1.344.000 | 883.200 | 595.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
22 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hai Bà Trưng | Hà Huy Tập - Hết ranh giới P. Quang Trung | 2.880.000 | 1.881.600 | 1.286.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
23 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hai Bà Trưng | Phan Chu Trinh - Hà Huy Tập | 3.744.000 | 2.433.600 | 1.684.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
24 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hai Bà Trưng | Trần Hưng Đạo - Phan Chu Trinh | 2.300.000 | 1.490.400 | 1.030.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |