STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Hẻm 78 - | 1.000.000 | 660.000 | 440.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Hẻm 203/19 - | 840.000 | 546.000 | 378.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Hẻm 203/03 - | 840.000 | 546.000 | 378.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Hẻm 203 - | 1.000.000 | 660.000 | 440.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Hẻm 171 - | 1.000.000 | 660.000 | 440.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Hẻm 155/03 - | 840.000 | 546.000 | 378.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Hẻm 155 - | 1.150.000 | 759.000 | 506.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Duy Tân - Hết | 2.500.000 | 1.625.000 | 1.125.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Trường Chinh - Duy Tân | 3.300.000 | 2.140.000 | 1.480.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Hẻm 78 - | 800.000 | 528.000 | 352.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Hẻm 203/19 - | 672.000 | 436.800 | 302.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
12 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Hẻm 203/03 - | 672.000 | 436.800 | 302.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
13 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Hẻm 203 - | 800.000 | 528.000 | 352.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
14 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Hẻm 171 - | 800.000 | 528.000 | 352.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
15 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Hẻm 155/03 - | 672.000 | 436.800 | 302.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
16 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Hẻm 155 - | 920.000 | 607.200 | 404.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
17 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Duy Tân - Hết | 2.000.000 | 1.300.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
18 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Trường Chinh - Duy Tân | 2.640.000 | 1.712.000 | 1.184.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
19 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Hẻm 78 - | 800.000 | 528.000 | 352.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
20 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Hẻm 203/19 - | 672.000 | 436.800 | 302.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |