Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Hẻm 203/03 - | 672.000 | 436.800 | 302.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
22 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Hẻm 203 - | 800.000 | 528.000 | 352.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
23 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Hẻm 171 - | 800.000 | 528.000 | 352.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
24 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Hẻm 155/03 - | 672.000 | 436.800 | 302.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
25 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Hẻm 155 - | 920.000 | 607.200 | 404.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
26 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Duy Tân - Hết | 2.000.000 | 1.300.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
27 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Trường Chinh - Duy Tân | 2.640.000 | 1.712.000 | 1.184.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |