STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hoàng Diệu | Hẻm 28 - | 1.710.000 | 1.121.000 | 760.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hoàng Diệu | Hẻm 21 - | 1.710.000 | 1.121.000 | 760.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hoàng Diệu | Nguyễn Huệ - Hết | 3.000.000 | 1.944.000 | 1.344.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hoàng Diệu | Ngô Quyền - Nguyễn Huệ | 4.140.000 | 2.691.000 | 1.863.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hoàng Diệu | Hẻm 28 - | 1.368.000 | 896.800 | 608.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hoàng Diệu | Hẻm 21 - | 1.368.000 | 896.800 | 608.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hoàng Diệu | Nguyễn Huệ - Hết | 2.400.000 | 1.555.200 | 1.075.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hoàng Diệu | Ngô Quyền - Nguyễn Huệ | 3.312.000 | 2.152.800 | 1.490.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hoàng Diệu | Hẻm 28 - | 1.368.000 | 896.800 | 608.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hoàng Diệu | Hẻm 21 - | 1.368.000 | 896.800 | 608.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hoàng Diệu | Nguyễn Huệ - Hết | 2.400.000 | 1.555.200 | 1.075.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hoàng Diệu | Ngô Quyền - Nguyễn Huệ | 3.312.000 | 2.152.800 | 1.490.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |