STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 90 - | 1.560.000 | 1.008.000 | 696.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 70 - | 1.560.000 | 1.008.000 | 696.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 33 - | 1.680.000 | 1.104.000 | 744.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 21 - | 1.680.000 | 1.104.000 | 744.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 03 - | 1.495.000 | 966.000 | 667.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 137 - | 1.610.000 | 1.058.000 | 713.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 121 - | 1.610.000 | 1.058.000 | 713.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 205/8 - | 1.380.000 | 897.000 | 621.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 205 - | 1.560.000 | 1.008.000 | 696.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 345 - | 1.560.000 | 1.008.000 | 696.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 321 - | 1.560.000 | 1.008.000 | 696.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 264 - | 1.560.000 | 1.008.000 | 696.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 320 - | 1.560.000 | 1.008.000 | 696.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Huỳnh Thúc Kháng - Hết | 3.720.000 | 2.418.000 | 1.674.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Nguyễn Sinh Sắc - Huỳnh Thúc Kháng | 5.580.000 | 3.627.000 | 2.511.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
16 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Bà Triệu - Nguyễn Sinh Sắc | 5.735.000 | 3.720.000 | 2.573.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
17 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 90 - | 1.248.000 | 806.400 | 556.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
18 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 70 - | 1.248.000 | 806.400 | 556.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
19 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 33 - | 1.344.000 | 883.200 | 595.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
20 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 21 - | 1.344.000 | 883.200 | 595.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |