Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 205 - | 1.248.000 | 806.400 | 556.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
42 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 345 - | 1.248.000 | 806.400 | 556.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
43 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 321 - | 1.248.000 | 806.400 | 556.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
44 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 264 - | 1.248.000 | 806.400 | 556.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
45 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 320 - | 1.248.000 | 806.400 | 556.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
46 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Huỳnh Thúc Kháng - Hết | 2.976.000 | 1.934.400 | 1.339.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
47 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Nguyễn Sinh Sắc - Huỳnh Thúc Kháng | 4.464.000 | 2.901.600 | 2.008.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
48 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Bà Triệu - Nguyễn Sinh Sắc | 4.588.000 | 2.976.000 | 2.058.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |