STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hồng Bàng | Toàn bộ - | 1.860.000 | 1.209.000 | 837.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hồng Bàng | Toàn bộ - | 1.488.000 | 967.200 | 669.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hồng Bàng | Toàn bộ - | 1.488.000 | 967.200 | 669.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |