STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Đăng Thơ | Hẻm 72 - | 1.050.000 | 693.000 | 462.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Đăng Thơ | Hẻm 105 - | 1.000.000 | 660.000 | 440.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Đăng Thơ | Hẻm 200 - | 1.100.000 | 720.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Đăng Thơ | Hẻm 208 - | 1.155.000 | 756.000 | 525.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Đăng Thơ | Toàn bộ - | 3.145.000 | 2.035.000 | 1.406.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Đăng Thơ | Hẻm 72 - | 840.000 | 554.400 | 369.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Đăng Thơ | Hẻm 105 - | 800.000 | 528.000 | 352.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Đăng Thơ | Hẻm 200 - | 880.000 | 576.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Đăng Thơ | Hẻm 208 - | 924.000 | 604.800 | 420.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Đăng Thơ | Toàn bộ - | 2.516.000 | 1.628.000 | 1.124.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Đăng Thơ | Hẻm 72 - | 840.000 | 554.400 | 369.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Đăng Thơ | Hẻm 105 - | 800.000 | 528.000 | 352.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
13 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Đăng Thơ | Hẻm 200 - | 880.000 | 576.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
14 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Đăng Thơ | Hẻm 208 - | 924.000 | 604.800 | 420.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
15 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Đăng Thơ | Toàn bộ - | 2.516.000 | 1.628.000 | 1.124.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |