Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 32 Huỳnh Thúc Kháng - | 1.364.000 | 892.800 | 620.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
42 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 100 Huỳnh Thúc Kháng - | 960.000 | 633.600 | 422.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
43 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 01 Huỳnh Thúc Kháng - | 992.000 | 644.800 | 446.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
44 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Huỳnh Đăng Thơ - Hết | 1.984.000 | 1.289.600 | 892.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
45 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Phan Đình Phùng - Huỳnh Đăng Thơ | 3.720.000 | 2.430.400 | 1.661.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |