STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Hết nhà số 172 - Hết đường | 1.870.000 | 1.210.000 | 836.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Nguyễn Huệ - Hết nhà số 172 | 3.080.000 | 2.016.000 | 1.372.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Ngô Quyền - Nguyễn Huệ | 5.130.000 | 3.348.000 | 2.295.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Trần Hưng Đạo - Ngô Quyền | 5.400.000 | 3.510.000 | 2.430.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Phan Chu Trinh - Trần Hưng Đạo | 4.680.000 | 3.042.000 | 2.106.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Hẻm 135 - | 840.000 | 546.000 | 378.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Hẻm 131 - | 840.000 | 546.000 | 378.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Hẻm 96 - | 1.000.000 | 660.000 | 440.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Hẻm 95 - | 1.000.000 | 660.000 | 440.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Hẻm 86 - | 1.050.000 | 693.000 | 462.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Hẻm 95 - | 800.000 | 528.000 | 352.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
12 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Hẻm 86 - | 840.000 | 554.400 | 369.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
13 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Hết nhà số 172 - Hết đường | 1.496.000 | 968.000 | 668.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
14 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Nguyễn Huệ - Hết nhà số 172 | 2.464.000 | 1.612.800 | 1.097.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
15 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Ngô Quyền - Nguyễn Huệ | 4.104.000 | 2.678.400 | 1.836.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
16 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Trần Hưng Đạo - Ngô Quyền | 4.320.000 | 2.808.000 | 1.944.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
17 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Phan Chu Trinh - Trần Hưng Đạo | 3.744.000 | 2.433.600 | 1.684.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
18 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Hẻm 135 - | 672.000 | 436.800 | 302.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
19 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Hẻm 131 - | 672.000 | 436.800 | 302.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
20 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Hẻm 96 - | 800.000 | 528.000 | 352.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |