Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Hẻm 131 - | 672.000 | 436.800 | 302.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
22 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Hẻm 96 - | 800.000 | 528.000 | 352.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
23 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Hẻm 95 - | 800.000 | 528.000 | 352.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
24 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Hẻm 86 - | 840.000 | 554.400 | 369.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
25 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Hết nhà số 172 - Hết đường | 1.496.000 | 968.000 | 668.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
26 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Nguyễn Huệ - Hết nhà số 172 | 2.464.000 | 1.612.800 | 1.097.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
27 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Ngô Quyền - Nguyễn Huệ | 4.104.000 | 2.678.400 | 1.836.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
28 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Trần Hưng Đạo - Ngô Quyền | 4.320.000 | 2.808.000 | 1.944.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
29 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Phan Chu Trinh - Trần Hưng Đạo | 3.744.000 | 2.433.600 | 1.684.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
30 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Hẻm 135 - | 672.000 | 436.800 | 302.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |