| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Đình Chinh | Hẻm 33 - | 1.380.000 | 897.000 | 621.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Đình Chinh | Hẻm 84 - | 1.380.000 | 897.000 | 621.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Đình Chinh | Toàn bộ - | 5.500.000 | 3.575.000 | 2.475.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 4 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Đình Chinh | Hẻm 33 - | 1.104.000 | 717.600 | 496.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 5 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Đình Chinh | Hẻm 84 - | 1.104.000 | 717.600 | 496.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 6 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Đình Chinh | Toàn bộ - | 4.400.000 | 2.860.000 | 1.980.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 7 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Đình Chinh | Hẻm 33 - | 1.104.000 | 717.600 | 496.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 8 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Đình Chinh | Hẻm 84 - | 1.104.000 | 717.600 | 496.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 9 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Đình Chinh | Toàn bộ - | 4.400.000 | 2.860.000 | 1.980.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |