STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Hẻm 349 - | 2.200.000 | 1.440.000 | 980.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Hẻm 337 - | 1.900.000 | 1.240.000 | 860.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Hẻm 264 - | 2.090.000 | 1.368.000 | 941.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Hẻm 84 - | 1.900.000 | 1.240.000 | 850.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Hẻm 299 - | 10.450.000 | 6.802.000 | 4.693.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Hẻm 165 - | 1.995.000 | 1.292.000 | 893.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Hẻm 133 - | 2.090.000 | 1.368.000 | 931.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Trần Nhân Tông - Hết | 18.050.000 | 11.742.000 | 8.094.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Hùng Vương - Trần Nhân Tông | 21.000.000 | 13.650.000 | 9.429.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Bà Triệu - Hùng Vương | 24.200.000 | 15.730.000 | 10.846.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Lê Lợi - Bà Triệu | 30.450.000 | 19.803.000 | 13.650.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Ngô Quyền - Lê Lợi | 32.400.000 | 21.060.000 | 14.526.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Bạch Đằng - Ngô Quyền | 30.450.000 | 19.803.000 | 13.650.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Hẻm 349 - | 1.760.000 | 1.152.000 | 784.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
15 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Hẻm 337 - | 1.520.000 | 992.000 | 688.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
16 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Hẻm 264 - | 1.672.000 | 1.094.400 | 752.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
17 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Hẻm 84 - | 1.520.000 | 992.000 | 680.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
18 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Hẻm 299 - | 8.360.000 | 5.441.600 | 3.754.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
19 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Hẻm 165 - | 1.596.000 | 1.033.600 | 714.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
20 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Hẻm 133 - | 1.672.000 | 1.094.400 | 744.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |