STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Lai | Hẻm 111 - | 1.890.000 | 1.239.000 | 840.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Lai | Hẻm 53 - | 2.185.000 | 1.426.000 | 989.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Lai | Toàn bộ - | 6.250.000 | 4.075.000 | 2.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Lai | Hẻm 111 - | 1.512.000 | 991.200 | 672.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Lai | Hẻm 53 - | 1.748.000 | 1.140.800 | 791.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Lai | Toàn bộ - | 5.000.000 | 3.260.000 | 2.240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Lai | Hẻm 111 - | 1.512.000 | 991.200 | 672.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Lai | Hẻm 53 - | 1.748.000 | 1.140.800 | 791.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Lai | Toàn bộ - | 5.000.000 | 3.260.000 | 2.240.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |