Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Lợi | Phan Đình Phùng - Lê Hồng Phong | 11.440.000 | 7.446.400 | 5.137.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Lợi | Phan Đình Phùng - Lê Hồng Phong | 11.440.000 | 7.446.400 | 5.137.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |