STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Văn Hiến | Hẻm 01 - | 1.520.000 | 988.000 | 684.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Văn Hiến | Hẻm 12 - | 1.520.000 | 988.000 | 684.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Văn Hiến | Hẻm 03 - | 2.295.000 | 1.485.000 | 1.026.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Văn Hiến | Trần Phú - Sư đoàn 10 | 3.900.000 | 2.548.000 | 1.742.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Văn Hiến | Phan Đình Phùng - Lê Hồng Phong | 3.600.000 | 2.352.000 | 1.608.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Văn Hiến | Hẻm 01 - | 1.216.000 | 790.400 | 547.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Văn Hiến | Hẻm 12 - | 1.216.000 | 790.400 | 547.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Văn Hiến | Hẻm 03 - | 1.836.000 | 1.188.000 | 820.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Văn Hiến | Trần Phú - Sư đoàn 10 | 3.120.000 | 2.038.400 | 1.393.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Văn Hiến | Phan Đình Phùng - Lê Hồng Phong | 2.880.000 | 1.881.600 | 1.286.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Văn Hiến | Hẻm 01 - | 1.216.000 | 790.400 | 547.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Văn Hiến | Hẻm 12 - | 1.216.000 | 790.400 | 547.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
13 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Văn Hiến | Hẻm 03 - | 1.836.000 | 1.188.000 | 820.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
14 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Văn Hiến | Trần Phú - Sư đoàn 10 | 3.120.000 | 2.038.400 | 1.393.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
15 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Văn Hiến | Phan Đình Phùng - Lê Hồng Phong | 2.880.000 | 1.881.600 | 1.286.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |