STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lương Khánh Thiện | Toàn bộ - | 1.080.000 | 702.000 | 486.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lương Khánh Thiện | Toàn bộ - | 864.000 | 561.600 | 388.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lương Khánh Thiện | Toàn bộ - | 864.000 | 561.600 | 388.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |