STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lưu Trọng Lư | Toàn bộ - | 2.175.000 | 1.421.000 | 986.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lưu Trọng Lư | Toàn bộ - | 1.740.000 | 1.136.800 | 788.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lưu Trọng Lư | Toàn bộ - | 1.740.000 | 1.136.800 | 788.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |