STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Đức Đệ | Từ hết đất nhà bà Nguyễn Thị Kim Hoa (Số nhà 107) - Hết ranh giới nội thành | 1.080.000 | 702.000 | 486.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Đức Đệ | Từ đường bê tông (Hết đất số nhà 84) - Đến Hết đất nhà bà Nguyễn Thị Kim Hoa (Số nhà 107) | 1.350.000 | 882.000 | 612.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Đức Đệ | Từ đường Y Chở - Đến đường bê tông (Hết đất số nhà 84) | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.134.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Đức Đệ | Từ ngã ba phường Lê Lợi và phường Trần Hưng Đạo - Đến đường Y Chở | 2.700.000 | 1.764.000 | 1.206.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Đức Đệ | Từ hết đất nhà bà Nguyễn Thị Kim Hoa (Số nhà 107) - Hết ranh giới nội thành | 864.000 | 561.600 | 388.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Đức Đệ | Từ đường bê tông (Hết đất số nhà 84) - Đến Hết đất nhà bà Nguyễn Thị Kim Hoa (Số nhà 107) | 1.080.000 | 705.600 | 489.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Đức Đệ | Từ đường Y Chở - Đến đường bê tông (Hết đất số nhà 84) | 2.016.000 | 1.310.400 | 907.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Đức Đệ | Từ ngã ba phường Lê Lợi và phường Trần Hưng Đạo - Đến đường Y Chở | 2.160.000 | 1.411.200 | 964.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Đức Đệ | Từ hết đất nhà bà Nguyễn Thị Kim Hoa (Số nhà 107) - Hết ranh giới nội thành | 864.000 | 561.600 | 388.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Đức Đệ | Từ đường bê tông (Hết đất số nhà 84) - Đến Hết đất nhà bà Nguyễn Thị Kim Hoa (Số nhà 107) | 1.080.000 | 705.600 | 489.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Đức Đệ | Từ đường Y Chở - Đến đường bê tông (Hết đất số nhà 84) | 2.016.000 | 1.310.400 | 907.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Đức Đệ | Từ ngã ba phường Lê Lợi và phường Trần Hưng Đạo - Đến đường Y Chở | 2.160.000 | 1.411.200 | 964.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |