STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bặc | Hẻm 45 - | 640.000 | 416.000 | 304.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bặc | Phạm Văn Đồng - Suối Ha Nor | 1.000.000 | 660.000 | 440.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bặc | Ngô Đức Kế - Nguyễn Lương Bằng | 1.050.000 | 693.000 | 462.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bặc | Phạm Văn Đồng - Ngô Đức Kế | 1.700.000 | 1.100.000 | 760.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bặc | Hẻm 45 - | 512.000 | 332.800 | 243.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bặc | Phạm Văn Đồng - Suối Ha Nor | 800.000 | 528.000 | 352.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bặc | Ngô Đức Kế - Nguyễn Lương Bằng | 840.000 | 554.400 | 369.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bặc | Phạm Văn Đồng - Ngô Đức Kế | 1.360.000 | 880.000 | 608.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bặc | Hẻm 45 - | 512.000 | 332.800 | 243.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bặc | Phạm Văn Đồng - Suối Ha Nor | 800.000 | 528.000 | 352.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bặc | Ngô Đức Kế - Nguyễn Lương Bằng | 840.000 | 554.400 | 369.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bặc | Phạm Văn Đồng - Ngô Đức Kế | 1.360.000 | 880.000 | 608.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |