STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Hẻm 06 - | 2.760.000 | 1.794.000 | 1.242.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Hẻm 11 - | 2.185.000 | 1.426.000 | 989.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Hoàng Hoa Thám - Hết | 9.360.000 | 6.084.000 | 4.212.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Ngô Quyền - Hoàng Hoa Thám | 5.280.000 | 3.432.000 | 2.376.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Hẻm 06 - | 2.208.000 | 1.435.200 | 993.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Hẻm 11 - | 1.748.000 | 1.140.800 | 791.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Hoàng Hoa Thám - Hết | 7.488.000 | 4.867.200 | 3.369.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Ngô Quyền - Hoàng Hoa Thám | 4.224.000 | 2.745.600 | 1.900.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Hẻm 06 - | 2.208.000 | 1.435.200 | 993.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Hẻm 11 - | 1.748.000 | 1.140.800 | 791.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Hoàng Hoa Thám - Hết | 7.488.000 | 4.867.200 | 3.369.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Ngô Quyền - Hoàng Hoa Thám | 4.224.000 | 2.745.600 | 1.900.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |