STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Cảnh Chân | Toàn bộ - | 4.620.000 | 3.014.000 | 2.068.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Cảnh Chân | Toàn bộ - | 3.696.000 | 2.411.200 | 1.654.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Cảnh Chân | Toàn bộ - | 3.696.000 | 2.411.200 | 1.654.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |