STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Đình Chiểu | Hẻm 80 - | 1.620.000 | 1.053.000 | 729.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Đình Chiểu | Hẻm 50 - | 2.750.000 | 1.800.000 | 1.225.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Đình Chiểu | Hẻm đường sát bên số nhà 50 (số mới) - Hết | 10.250.000 | 6.675.000 | 4.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Đình Chiểu | Trần Phú - Hẻm đường sát bên số nhà 50 (số mới) | 13.750.000 | 8.950.000 | 6.175.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Đình Chiểu | Hoàng Văn Thụ - Trần Phú | 24.650.000 | 16.037.000 | 11.049.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Đình Chiểu | Hẻm 80 - | 1.296.000 | 842.400 | 583.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Đình Chiểu | Hẻm 50 - | 2.200.000 | 1.440.000 | 980.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Đình Chiểu | Hẻm đường sát bên số nhà 50 (số mới) - Hết | 8.200.000 | 5.340.000 | 3.680.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Đình Chiểu | Trần Phú - Hẻm đường sát bên số nhà 50 (số mới) | 11.000.000 | 7.160.000 | 4.940.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Đình Chiểu | Hoàng Văn Thụ - Trần Phú | 19.720.000 | 12.829.600 | 8.839.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Đình Chiểu | Hẻm 80 - | 1.296.000 | 842.400 | 583.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Đình Chiểu | Hẻm 50 - | 2.200.000 | 1.440.000 | 980.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
13 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Đình Chiểu | Hẻm đường sát bên số nhà 50 (số mới) - Hết | 8.200.000 | 5.340.000 | 3.680.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
14 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Đình Chiểu | Trần Phú - Hẻm đường sát bên số nhà 50 (số mới) | 11.000.000 | 7.160.000 | 4.940.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
15 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Đình Chiểu | Hoàng Văn Thụ - Trần Phú | 19.720.000 | 12.829.600 | 8.839.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |