STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Gia Thiều | Hẻm 60 - | 1.150.000 | 759.000 | 506.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Gia Thiều | Nguyễn Thượng Hiền - Hết đường | 2.295.000 | 1.485.000 | 1.026.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Gia Thiều | Lê Hồng Phong - Nguyễn Thượng Hiền | 3.645.000 | 2.376.000 | 1.647.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Gia Thiều | Hẻm 60 - | 920.000 | 607.200 | 404.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Gia Thiều | Nguyễn Thượng Hiền - Hết đường | 1.836.000 | 1.188.000 | 820.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Gia Thiều | Lê Hồng Phong - Nguyễn Thượng Hiền | 2.916.000 | 1.900.800 | 1.317.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Gia Thiều | Hẻm 60 - | 920.000 | 607.200 | 404.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Gia Thiều | Nguyễn Thượng Hiền - Hết đường | 1.836.000 | 1.188.000 | 820.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Gia Thiều | Lê Hồng Phong - Nguyễn Thượng Hiền | 2.916.000 | 1.900.800 | 1.317.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |