STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Hẻm 642 - | 1.805.000 | 1.178.000 | 817.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Hẻm 603 - | 1.805.000 | 1.178.000 | 817.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Hẻm 653 - | 1.805.000 | 1.178.000 | 817.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Hẻm 555/10 - | 1.600.000 | 1.040.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Hẻm 555 - | 1.870.000 | 1.210.000 | 836.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Hẻm 05 - | 1.615.000 | 1.045.000 | 722.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Hẻm 538 - | 1.615.000 | 1.045.000 | 722.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Hẻm 537 - | 1.785.000 | 1.155.000 | 798.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Nguyễn Văn Trỗi - Đào Duy Từ | 9.900.000 | 6.446.000 | 4.444.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Lý Thái Tổ - Nguyễn Văn Trỗi | 14.520.000 | 9.438.000 | 6.512.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Nguyễn Trãi - Lý Thái Tổ | 16.100.000 | 10.465.000 | 7.222.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Trần Phú - Nguyễn Trãi | 19.550.000 | 12.719.000 | 8.763.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Phan Đình Phùng - Trần Phú | 24.150.000 | 15.708.000 | 10.836.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Phan Đình Phùng - Hết Bảo tàng tỉnh Kon Tum | 6.000.000 | 3.912.000 | 2.688.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Hẻm 642 - | 1.444.000 | 942.400 | 653.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
16 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Hẻm 603 - | 1.444.000 | 942.400 | 653.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
17 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Hẻm 653 - | 1.444.000 | 942.400 | 653.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
18 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Hẻm 555/10 - | 1.280.000 | 832.000 | 576.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
19 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Hẻm 555 - | 1.496.000 | 968.000 | 668.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
20 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Hẻm 05 - | 1.292.000 | 836.000 | 577.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |