STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Hữu Thọ | Từ Hội trường tổ 1 - Hết ranh giới phường Ngô Mây | 2.405.000 | 1.573.000 | 1.073.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Hữu Thọ | Từ Phan Kế Bính - Hội trường tổ 1 | 3.075.000 | 2.009.000 | 1.374.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Hữu Thọ | Từ Phan Đình Phùng - Phan Kế Bính | 3.690.000 | 2.399.000 | 1.661.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Hữu Thọ | Từ Hội trường tổ 1 - Hết ranh giới phường Ngô Mây | 1.924.000 | 1.258.400 | 858.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Hữu Thọ | Từ Phan Kế Bính - Hội trường tổ 1 | 2.460.000 | 1.607.200 | 1.099.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Hữu Thọ | Từ Phan Đình Phùng - Phan Kế Bính | 2.952.000 | 1.919.200 | 1.328.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Hữu Thọ | Từ Hội trường tổ 1 - Hết ranh giới phường Ngô Mây | 1.924.000 | 1.258.400 | 858.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Hữu Thọ | Từ Phan Kế Bính - Hội trường tổ 1 | 2.460.000 | 1.607.200 | 1.099.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Hữu Thọ | Từ Phan Đình Phùng - Phan Kế Bính | 2.952.000 | 1.919.200 | 1.328.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |