STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Lương Bằng | Toàn bộ - | 1.197.000 | 779.000 | 532.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Lương Bằng | Toàn bộ - | 957.600 | 623.200 | 425.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Lương Bằng | Toàn bộ - | 957.600 | 623.200 | 425.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |