STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thị Minh Khai | Phan Đình Phùng - Phạm Hồng Thái | 4.680.000 | 3.048.000 | 2.088.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thị Minh Khai | Phan Đình Phùng - Phạm Hồng Thái | 3.744.000 | 2.438.400 | 1.670.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thị Minh Khai | Phan Đình Phùng - Phạm Hồng Thái | 3.744.000 | 2.438.400 | 1.670.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |