STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Cừ | Hẻm 146 - | 1.610.000 | 1.058.000 | 713.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Cừ | Nguyễn Sinh Sắc - Hai Bà Trưng | 2.700.000 | 1.755.000 | 1.215.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Cừ | Huỳnh Thúc Kháng - Nguyễn Sinh Sắc | 3.375.000 | 2.187.000 | 1.512.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Cừ | Hẻm 146 - | 1.288.000 | 846.400 | 570.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Cừ | Nguyễn Sinh Sắc - Hai Bà Trưng | 2.160.000 | 1.404.000 | 972.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Cừ | Huỳnh Thúc Kháng - Nguyễn Sinh Sắc | 2.700.000 | 1.749.600 | 1.209.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Cừ | Hẻm 146 - | 1.288.000 | 846.400 | 570.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Cừ | Nguyễn Sinh Sắc - Hai Bà Trưng | 2.160.000 | 1.404.000 | 972.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Cừ | Huỳnh Thúc Kháng - Nguyễn Sinh Sắc | 2.700.000 | 1.749.600 | 1.209.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |