STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Hẻm 147 - | 798.000 | 513.000 | 361.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Hẻm 317 - | 798.000 | 513.000 | 361.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Hẻm 272 - | 798.000 | 513.000 | 361.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Hẻm 277 - | 798.000 | 513.000 | 361.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Hẻm 210 - | 672.000 | 432.000 | 304.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Khu vực phía bên dưới cầu HNo (phường Lê Lợi) - | 900.000 | 585.000 | 405.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Khu vực phía bên dưới cầu HNo (đi đường Trần Đại Nghĩa) - | 1.178.000 | 760.000 | 532.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Từ đường Đặng Tất - Cầu Đăk Tía | 1.955.000 | 1.265.000 | 874.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Từ hết đất Nhà thờ Phương Hòa - Đường Đặng Tất | 2.900.000 | 1.885.000 | 1.305.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Cầu Hno - Hết đất Nhà thờ Phương Hòa | 5.100.000 | 3.332.000 | 2.278.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Từ Phạm Văn Đồng - Cầu HNo | 7.540.000 | 4.901.000 | 3.393.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Hẻm 147 - | 638.400 | 410.400 | 288.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
13 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Hẻm 317 - | 638.400 | 410.400 | 288.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
14 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Hẻm 272 - | 638.400 | 410.400 | 288.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
15 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Hẻm 277 - | 638.400 | 410.400 | 288.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
16 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Hẻm 210 - | 537.600 | 345.600 | 243.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
17 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Khu vực phía bên dưới cầu HNo (phường Lê Lợi) - | 720.000 | 468.000 | 324.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
18 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Khu vực phía bên dưới cầu HNo (đi đường Trần Đại Nghĩa) - | 942.400 | 608.000 | 425.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
19 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Từ đường Đặng Tất - Cầu Đăk Tía | 1.564.000 | 1.012.000 | 699.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
20 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Từ hết đất Nhà thờ Phương Hòa - Đường Đặng Tất | 2.320.000 | 1.508.000 | 1.044.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |