STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Viết Xuân | Hẻm 46 - | 1.900.000 | 1.235.000 | 855.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Viết Xuân | Hẻm 02 - | 1.900.000 | 1.235.000 | 855.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Viết Xuân | Trần Nhân Tông - Trường Chinh | 8.370.000 | 5.454.000 | 3.753.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Viết Xuân | Bà Triệu - Trần Nhân Tông | 10.000.000 | 6.500.000 | 4.475.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Viết Xuân | Phan Chu Trinh - Bà Triệu | 9.250.000 | 6.025.000 | 4.150.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Viết Xuân | Hẻm 46 - | 1.520.000 | 988.000 | 684.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Viết Xuân | Hẻm 02 - | 1.520.000 | 988.000 | 684.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Viết Xuân | Trần Nhân Tông - Trường Chinh | 6.696.000 | 4.363.200 | 3.002.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Viết Xuân | Bà Triệu - Trần Nhân Tông | 8.000.000 | 5.200.000 | 3.580.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Viết Xuân | Phan Chu Trinh - Bà Triệu | 7.400.000 | 4.820.000 | 3.320.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Viết Xuân | Hẻm 46 - | 1.520.000 | 988.000 | 684.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Viết Xuân | Hẻm 02 - | 1.520.000 | 988.000 | 684.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
13 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Viết Xuân | Trần Nhân Tông - Trường Chinh | 6.696.000 | 4.363.200 | 3.002.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
14 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Viết Xuân | Bà Triệu - Trần Nhân Tông | 8.000.000 | 5.200.000 | 3.580.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
15 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Viết Xuân | Phan Chu Trinh - Bà Triệu | 7.400.000 | 4.820.000 | 3.320.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |