STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Đường bê tông đối diện UBND phường Trường Chinh - | 750.000 | 495.000 | 330.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Đường bê tông liền kề số nhà 166 đường Nơ Trang Long - | 750.000 | 495.000 | 330.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Hẻm 50 - | 750.000 | 495.000 | 330.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Hẻm 117 - | 1.190.000 | 782.000 | 527.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Hẻm 95 - | 1.330.000 | 874.000 | 589.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Hẻm 206 - | 1.235.000 | 798.000 | 551.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Hẻm 104 - | 1.575.000 | 1.029.000 | 714.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Trần Văn Hai - Hết đường | 4.840.000 | 3.146.000 | 2.178.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Hẻm 104 - Trần Văn Hai | 5.290.000 | 3.450.000 | 2.369.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Trần Phú - Hẻm 104 | 6.240.000 | 4.056.000 | 2.808.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Ure - Trần Phú | 6.250.000 | 4.075.000 | 2.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Đường bê tông đối diện UBND phường Trường Chinh - | 600.000 | 396.000 | 264.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
13 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Đường bê tông liền kề số nhà 166 đường Nơ Trang Long - | 600.000 | 396.000 | 264.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
14 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Hẻm 50 - | 600.000 | 396.000 | 264.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
15 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Hẻm 117 - | 952.000 | 625.600 | 421.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
16 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Hẻm 95 - | 1.064.000 | 699.200 | 471.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
17 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Hẻm 206 - | 988.000 | 638.400 | 440.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
18 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Hẻm 104 - | 1.260.000 | 823.200 | 571.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
19 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Trần Văn Hai - Hết đường | 3.872.000 | 2.516.800 | 1.742.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
20 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Hẻm 104 - Trần Văn Hai | 4.232.000 | 2.760.000 | 1.895.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |