Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Trần Phú - Hẻm 104 | 4.992.000 | 3.244.800 | 2.246.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
22 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Ure - Trần Phú | 5.000.000 | 3.260.000 | 2.240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
23 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Đường bê tông đối diện UBND phường Trường Chinh - | 600.000 | 396.000 | 264.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
24 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Đường bê tông liền kề số nhà 166 đường Nơ Trang Long - | 600.000 | 396.000 | 264.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
25 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Hẻm 50 - | 600.000 | 396.000 | 264.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
26 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Hẻm 117 - | 952.000 | 625.600 | 421.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
27 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Hẻm 95 - | 1.064.000 | 699.200 | 471.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
28 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Hẻm 206 - | 988.000 | 638.400 | 440.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
29 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Hẻm 104 - | 1.260.000 | 823.200 | 571.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
30 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Trần Văn Hai - Hết đường | 3.872.000 | 2.516.800 | 1.742.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
31 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Hẻm 104 - Trần Văn Hai | 4.232.000 | 2.760.000 | 1.895.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
32 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Trần Phú - Hẻm 104 | 4.992.000 | 3.244.800 | 2.246.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
33 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Ure - Trần Phú | 5.000.000 | 3.260.000 | 2.240.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |