STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nông Quốc Chấn | Từ Đào Duy Từ - Ngã ba Nguyễn Huệ và đường quy hoạch | 2.210.000 | 1.437.000 | 986.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nông Quốc Chấn | Từ Đào Duy Từ - Ngã ba Nguyễn Huệ và đường quy hoạch | 1.768.000 | 1.149.600 | 788.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nông Quốc Chấn | Từ Đào Duy Từ - Ngã ba Nguyễn Huệ và đường quy hoạch | 1.768.000 | 1.149.600 | 788.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |