Trang chủ page 100
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1981 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 141 - | 1.024.000 | 665.600 | 448.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1982 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 461/6 - | 2.160.000 | 1.411.200 | 964.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1983 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 461 - | 2.592.000 | 1.684.800 | 1.166.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1984 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 279 - | 1.728.000 | 1.123.200 | 777.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1985 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 338 - | 1.728.000 | 1.123.200 | 777.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1986 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 428 - | 1.728.000 | 1.123.200 | 777.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1987 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 249/2 - | 1.944.000 | 1.267.200 | 878.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1988 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 249/9 - | 2.160.000 | 1.411.200 | 964.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1989 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 249 - | 2.448.000 | 1.591.200 | 1.101.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1990 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 219 - | 1.360.000 | 884.000 | 612.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1991 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 208 - | 3.024.000 | 1.972.800 | 1.353.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1992 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 160 - | 2.592.000 | 1.684.800 | 1.166.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1993 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 192 - | 3.024.000 | 1.972.800 | 1.353.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1994 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 104 - | 2.304.000 | 1.497.600 | 1.036.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1995 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Nguyễn Thái Học - Hết | 5.600.000 | 3.648.000 | 2.496.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1996 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Phan Đình Phùng - Nguyễn Thái Học | 13.680.000 | 8.892.000 | 6.140.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1997 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Lý Tự Trọng - Đào Duy Từ | 13.440.000 | 8.736.000 | 6.031.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1998 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Tăng Bạt Hổ - Lý Tự Trọng | 15.840.000 | 10.296.000 | 7.099.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1999 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Kơ Pa Kơ Lơng - Tăng Bạt Hổ | 22.320.000 | 14.515.200 | 10.008.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2000 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Trần Phú - Kơ Pa Kơ Lơng | 25.080.000 | 16.309.600 | 11.248.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |