STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 141 - | 1.280.000 | 832.000 | 560.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 461/6 - | 2.700.000 | 1.764.000 | 1.206.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 461 - | 3.240.000 | 2.106.000 | 1.458.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 279 - | 2.160.000 | 1.404.000 | 972.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 338 - | 2.160.000 | 1.404.000 | 972.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 428 - | 2.160.000 | 1.404.000 | 972.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 249/2 - | 2.430.000 | 1.584.000 | 1.098.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 249/9 - | 2.700.000 | 1.764.000 | 1.206.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 249 - | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.377.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 219 - | 1.700.000 | 1.105.000 | 765.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 208 - | 3.780.000 | 2.466.000 | 1.692.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 160 - | 3.240.000 | 2.106.000 | 1.458.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 192 - | 3.780.000 | 2.466.000 | 1.692.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 104 - | 2.880.000 | 1.872.000 | 1.296.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Nguyễn Thái Học - Hết | 7.000.000 | 4.560.000 | 3.120.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
16 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Phan Đình Phùng - Nguyễn Thái Học | 17.100.000 | 11.115.000 | 7.676.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
17 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Lý Tự Trọng - Đào Duy Từ | 16.800.000 | 10.920.000 | 7.539.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
18 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Tăng Bạt Hổ - Lý Tự Trọng | 19.800.000 | 12.870.000 | 8.874.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
19 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Kơ Pa Kơ Lơng - Tăng Bạt Hổ | 27.900.000 | 18.144.000 | 12.510.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
20 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Trần Phú - Kơ Pa Kơ Lơng | 31.350.000 | 20.387.000 | 14.060.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |