Trang chủ page 110
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2181 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | A Khanh | Hẻm 78 - | 512.000 | 332.800 | 243.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2182 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | A Khanh | Hẻm 76 - | 512.000 | 332.800 | 243.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2183 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | A Khanh | Hẻm 19 - | 512.000 | 332.800 | 243.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2184 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | A Khanh | Hẻm 01 - | 512.000 | 332.800 | 243.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2185 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | A Khanh | Toàn bộ - | 800.000 | 528.000 | 352.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2186 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 137 - | 1.152.000 | 748.800 | 518.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2187 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 56 - | 1.152.000 | 748.800 | 518.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2188 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 10 - | 1.152.000 | 748.800 | 518.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2189 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 24/22 - | 1.240.000 | 818.400 | 545.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2190 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 24/28 - | 1.240.000 | 818.400 | 545.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2191 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 24 - | 1.152.000 | 748.800 | 518.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2192 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 01/24 - | 960.000 | 633.600 | 422.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2193 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 01/28 - | 960.000 | 633.600 | 422.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2194 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 01/9 - | 960.000 | 633.600 | 422.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2195 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 01 - | 1.364.000 | 892.800 | 620.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2196 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 32 Huỳnh Thúc Kháng - | 1.364.000 | 892.800 | 620.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2197 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 100 Huỳnh Thúc Kháng - | 960.000 | 633.600 | 422.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2198 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 01 Huỳnh Thúc Kháng - | 992.000 | 644.800 | 446.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2199 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Huỳnh Đăng Thơ - Hết | 1.984.000 | 1.289.600 | 892.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2200 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Phan Đình Phùng - Huỳnh Đăng Thơ | 3.720.000 | 2.430.400 | 1.661.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |