Trang chủ page 114
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2261 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Hẻm 203/19 - | 672.000 | 436.800 | 302.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2262 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Hẻm 203/03 - | 672.000 | 436.800 | 302.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2263 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Hẻm 203 - | 800.000 | 528.000 | 352.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2264 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Hẻm 171 - | 800.000 | 528.000 | 352.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2265 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Hẻm 155/03 - | 672.000 | 436.800 | 302.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2266 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Hẻm 155 - | 920.000 | 607.200 | 404.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2267 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Duy Tân - Hết | 2.000.000 | 1.300.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2268 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Trường Chinh - Duy Tân | 2.640.000 | 1.712.000 | 1.184.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2269 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Văn Nghệ | Toàn bộ - | 1.088.000 | 707.200 | 489.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2270 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Dương Đình Nghệ | Toàn bộ - | 920.000 | 607.200 | 404.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2271 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bùi Văn Nê | Hẻm 73 - | 720.000 | 475.200 | 316.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2272 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bùi Văn Nê | Toàn bộ - | 1.840.000 | 1.196.000 | 828.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2273 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đồng Nai | Phạm Văn Đồng - Hết ranh giới P. Lê Lợi | 2.600.000 | 1.684.800 | 1.164.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2274 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Miên | Toàn bộ - | 1.360.800 | 885.600 | 604.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2275 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Mây | Toàn bộ - | 2.976.000 | 1.934.400 | 1.339.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2276 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hồ Tùng Mậu | Toàn bộ - | 6.160.000 | 4.012.800 | 2.763.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2277 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nhất Chi Mai | Toàn bộ - | 3.128.000 | 2.042.400 | 1.398.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2278 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Dương Bạch Mai | Từ đường Lê Văn Việt - Đến đường Bạch Thái Bưởi | 6.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2279 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đặng Thai Mai | Từ đường Đàm Quang Trung - Đến đường Bà Huyện Thanh Quan | 5.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2280 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Thạch Lam | Lê Hồng Phòng - Đoàn Thị Điểm | 26.880.000 | 17.472.000 | 12.062.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |