Trang chủ page 116
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2301 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 44 - | 1.140.000 | 744.800 | 516.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2302 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 123 - | 1.140.000 | 744.800 | 516.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2303 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 225 - | 1.140.000 | 744.800 | 516.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2304 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 05 - | 1.104.000 | 717.600 | 496.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2305 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 260 - | 760.000 | 501.600 | 334.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2306 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 168 - | 760.000 | 501.600 | 334.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2307 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 162 - | 1.140.000 | 744.800 | 516.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2308 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 134 - | 836.000 | 547.200 | 380.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2309 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Trần Văn Hai - Cầu Chà Mòn | 3.480.000 | 2.273.600 | 1.554.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2310 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Trần Phú - Trần Văn Hai | 4.400.000 | 2.860.000 | 1.980.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2311 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Tạ Quang Bửu - Trần Phú | 5.208.000 | 3.393.600 | 2.335.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2312 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hàm Nghi - Tạ Quang Bửu | 7.224.000 | 4.704.000 | 3.242.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2313 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Dã Tượng - Hàm Nghi | 9.576.000 | 6.232.000 | 4.301.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2314 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Đặng Dung - Dã Tượng | 12.800.000 | 8.320.000 | 5.744.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2315 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Phan Đình Phùng - Đặng Dung | 15.960.000 | 10.381.600 | 7.159.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2316 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Văn Tám | Toàn bộ - | 1.404.000 | 907.200 | 626.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2317 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Sơn | Từ Trường Chinh - Lê Văn Hiến | 4.160.000 | 2.704.000 | 1.872.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2318 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Văn Sở | Toàn bộ - | 728.000 | 470.400 | 324.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2319 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trương Hán Siêu | Toàn bộ - | 2.592.000 | 1.689.600 | 1.171.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2320 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Võ Thị Sáu | Toàn bộ - | 2.484.000 | 1.619.200 | 1.122.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |