Trang chủ page 118
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2341 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | U Re | Hẻm 335 - | 1.008.000 | 655.200 | 453.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2342 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | U Re | Hẻm 97 - | 1.008.000 | 655.200 | 453.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2343 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | U Re | Hẻm 79 - | 1.008.000 | 655.200 | 453.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2344 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | U Re | Trần Khánh Dư - Duy Tân | 6.440.000 | 4.195.200 | 2.888.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2345 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | U Re | Trường Chinh - Trần Khánh Dư | 6.808.000 | 4.434.400 | 3.054.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2346 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | U Re | Lê Văn Hiến - Trường Chinh | 5.456.000 | 3.555.200 | 2.446.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2347 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 131 - | 1.200.000 | 780.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2348 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 116 - | 1.200.000 | 780.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2349 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 92 - | 1.196.000 | 772.800 | 533.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2350 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 75 - | 1.200.000 | 780.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2351 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 57 - | 1.320.000 | 862.400 | 598.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2352 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 32 - | 1.408.000 | 915.200 | 633.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2353 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 24 - | 1.408.000 | 915.200 | 633.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2354 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 21 - | 1.408.000 | 915.200 | 633.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2355 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 07 - | 1.408.000 | 915.200 | 633.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2356 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 02 - | 1.408.000 | 915.200 | 633.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2357 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Lý Tự Trọng - Đào Duy Từ | 7.744.000 | 5.033.600 | 3.467.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2358 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Kơ Pa Kơ Lơng - Lý Tự Trọng | 11.000.000 | 7.160.000 | 4.940.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2359 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Trần Phú - Kơ Pa Kơ Lơng | 15.000.000 | 9.760.000 | 6.720.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2360 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Lê Hồng Phong - Trần Phú | 18.720.000 | 12.176.000 | 8.392.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |