Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 131
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Kon Tum
Thành phố Kon Tum
Trang 131
Bảng giá đất tại Thành phố Kon Tum - Kon Tum năm 2025 | Trang 131
Ban hành kèm theo văn bản số
30/2019/QĐ-UBND
ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Kon Tum (Văn bản sửa đổi bổ sung số
75/2024/QĐ-UBND
ngày 03/12/2024 của UBND tỉnh Kon Tum)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
2601
Kon Tum
Thành phố Kon Tum
Giá đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng không được xác định là đất ở, nằm xen kẽ trong khu vực đất ở tại đô thị - Phường Quang Trung
-
198.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
2602
Kon Tum
Thành phố Kon Tum
Giá đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng không được xác định là đất ở, nằm xen kẽ trong khu vực đất ở tại đô thị - Phường Trường Chinh
-
198.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
2603
Kon Tum
Thành phố Kon Tum
Giá đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng không được xác định là đất ở, nằm xen kẽ trong khu vực đất ở tại đô thị - Phường Thống Nhất
-
198.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
2604
Kon Tum
Thành phố Kon Tum
Giá đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng không được xác định là đất ở, nằm xen kẽ trong khu vực đất ở tại đô thị - Phường Duy Tân
-
198.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
2605
Kon Tum
Thành phố Kon Tum
Giá đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng không được xác định là đất ở, nằm xen kẽ trong khu vực đất ở tại đô thị - Phường Quyết Thắng
-
216.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
2606
Kon Tum
Thành phố Kon Tum
Giá đất sử dụng cho hoạt động thăm dò, khai thác khoáng sản,khai thác nguyên liệu để sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm tại đô thị
-
285.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
2607
Kon Tum
Thành phố Kon Tum
Đối với các đường quy hoạch trên thực tế chưa mở đường - Các phường còn lại
Toàn bộ -
380.000
288.800
288.800
0
0
Đất SX-KD đô thị
2608
Kon Tum
Thành phố Kon Tum
Đối với các đường quy hoạch trên thực tế chưa mở đường - Phường Trần Hưng Đạo
Toàn bộ -
384.000
304.000
288.000
0
0
Đất SX-KD đô thị
2609
Kon Tum
Thành phố Kon Tum
Đối với các đường quy hoạch trên thực tế chưa mở đường - Phường Nguyễn Trãi
Toàn bộ -
404.800
316.800
299.200
0
0
Đất SX-KD đô thị
2610
Kon Tum
Thành phố Kon Tum
Đối với các thửa đất không có đường đi vào - Các phường còn lại
Toàn bộ -
372.000
252.000
228.000
0
0
Đất SX-KD đô thị
2611
Kon Tum
Thành phố Kon Tum
Đối với các thửa đất không có đường đi vào - Phường Trần Hưng Đạo
Toàn bộ -
360.000
240.000
216.000
0
0
Đất SX-KD đô thị
2612
Kon Tum
Thành phố Kon Tum
Đối với các thửa đất không có đường đi vào - Phường Nguyễn Trãi
Toàn bộ -
408.000
272.000
244.800
0
0
Đất SX-KD đô thị
2613
Kon Tum
Thành phố Kon Tum
Đối với các thửa đất không có đường đi vào - Phường Ngô Mây
Các tổ dân phố -
320.000
256.000
243.200
0
0
Đất SX-KD đô thị
2614
Kon Tum
Thành phố Kon Tum
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Quang Trung
-
640.000
416.000
288.000
0
0
Đất SX-KD đô thị
2615
Kon Tum
Thành phố Kon Tum
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Ngô Mây
Đường đất còn lại của thôn Thanh Trung -
244.800
231.200
231.200
0
0
Đất SX-KD đô thị
2616
Kon Tum
Thành phố Kon Tum
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Ngô Mây
Thuộc 4 tổ dân phố -
352.000
334.400
334.400
0
0
Đất SX-KD đô thị
2617
Kon Tum
Thành phố Kon Tum
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Nguyễn Trãi
-
560.000
368.000
304.000
0
0
Đất SX-KD đô thị
2618
Kon Tum
Thành phố Kon Tum
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Trần Hưng Đạo
-
560.000
368.000
304.000
0
0
Đất SX-KD đô thị
2619
Kon Tum
Thành phố Kon Tum
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Trường Chinh
-
640.000
416.000
288.000
0
0
Đất SX-KD đô thị
2620
Kon Tum
Thành phố Kon Tum
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Thắng Lợi
-
640.000
416.000
288.000
0
0
Đất SX-KD đô thị
« Trước
1
…
129
130
131
132
133
…
150
Tiếp »
070 6141 858