Trang chủ page 144
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2861 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Thôn 5, 6, 7 - Xã Đoàn Kết | - | 179.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2862 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 671 - Xã Đoàn Kết | Cầu sắt trại giống - Hết ranh giới xã Đoàn Kết và xã Ya Chim | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2863 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 671 - Xã Đoàn Kết | Cầu Đăk Tía - Cầu sắt trại giống | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2864 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Các khu dân cư còn lại trong Xã Kroong | - | 166.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2865 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đường đất hai bên song song với tỉnh lộ 675 - Xã Kroong | - | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2866 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 675 - Xã Kroong | Đường vào các khu công nhân công trình thủy điện Plei Krông - | 369.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2867 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 675 - Xã Kroong | Trạm y tế công trình thủy điện - Hết ranh giới xã Kroong | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2868 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 675 - Xã Kroong | Ranh giới xã Ngọc Bay - Trạm y tế công trình thủy điện | 561.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2869 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Các khu dân cư còn lại trong Xã Ngọc Bay | - | 134.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2870 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 675 - Xã Ngọc Bay | Ranh giới xã Vinh Quang - Ranh giới xã Kroong | 756.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2871 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Các khu dân cư còn lại trong Xã Vinh Quang | - | 153.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2872 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Xã Vinh Quang | Cầu Loh Rẽ - Đến Cầu Đắk Cấm (Đường từ làng Plei Đôn đi Trung tâm xã Ngọc Bay (tỉnh lộ 666 cũ)) | 728.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2873 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 675 - Xã Vinh Quang | Từ cầu số 1 - Cầu số 2 - | 1.092.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2874 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Các khu dân cư còn lại trong xã - Xã Đăk BLà | - | 144.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2875 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Kon Tu I, Kon Tu II - Xã Đăk BLà | - | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2876 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Kon Drei - Xã Đăk BLà | - | 132.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2877 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Quốc lộ 24 - Xã Đăk BLà | Từ hết cầu Đăk Rê - Hết ranh giới xã Đăk Blà | 268.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2878 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Quốc lộ 24 - Xã Đăk BLà | Từ hết ngã tư đường vào thôn Đăk Hưng, thôn Kon Rơ Lang - Hết cầu Đăk Rê | 512.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2879 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Quốc lộ 24 - Xã Đăk BLà | Từ Cầu Đăk Kơ Wet - Hết ngã tư đường vào thôn Đăk Hưng, thôn Kon Rơ Lang | 870.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2880 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Quốc lộ 24 - Xã Đăk BLà | Từ đường vào trường tiểu học Kơ Pa Kơ Lơng - Hết cầu Đăk Kơ Wet | 1.504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |